Có 3 kết quả:

山莓 shān méi ㄕㄢ ㄇㄟˊ山鶥 shān méi ㄕㄢ ㄇㄟˊ山鹛 shān méi ㄕㄢ ㄇㄟˊ

1/3

shān méi ㄕㄢ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

raspberry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) Chinese hill warbler (Rhopophilus pekinensis)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) Chinese hill warbler (Rhopophilus pekinensis)

Bình luận 0